Từ điển Thiều Chửu
勵 - lệ
① Gắng sức, như lệ chí 勵志 gắng chí. ||② Khuyên gắng, như tưởng lệ 獎勵 lấy lời khen để gắng gỏi người, có khi viết là 厲.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
勵 - lệ
Khuyên gắng sức. Cổ võ sự cố gắng. Td: Khích lệ, Tưởng lệ.


勸勵 - khuyến lệ || 策勵 - sách lệ || 奬勵 - tưởng lệ ||